Có 2 kết quả:
白扯淡 bái chě dàn ㄅㄞˊ ㄔㄜˇ ㄉㄢˋ • 白扯蛋 bái chě dàn ㄅㄞˊ ㄔㄜˇ ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to talk rubbish
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 白扯淡[bai2 che3 dan4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0