Có 2 kết quả:

白扯淡 bái chě dàn ㄅㄞˊ ㄔㄜˇ ㄉㄢˋ白扯蛋 bái chě dàn ㄅㄞˊ ㄔㄜˇ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(coll.) to talk rubbish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 白扯淡[bai2 che3 dan4]

Bình luận 0